Có 1 kết quả:
咽喉 yàn hóu ㄧㄢˋ ㄏㄡˊ
yàn hóu ㄧㄢˋ ㄏㄡˊ [yān hóu ㄧㄢ ㄏㄡˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yết hầu ở cổ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
yàn hóu ㄧㄢˋ ㄏㄡˊ [yān hóu ㄧㄢ ㄏㄡˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0